Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 2,3365 | Ksh 2,6117 | 9,57% |
3 tháng | Ksh 2,3365 | Ksh 2,9124 | 16,90% |
1 năm | Ksh 2,3365 | Ksh 2,9124 | 2,27% |
2 năm | Ksh 2,0403 | Ksh 2,9124 | 7,85% |
3 năm | Ksh 2,0403 | Ksh 2,9124 | 4,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Shilling Kenya (KES) |
₱ 1 | Ksh 2,3621 |
₱ 5 | Ksh 11,810 |
₱ 10 | Ksh 23,621 |
₱ 25 | Ksh 59,051 |
₱ 50 | Ksh 118,10 |
₱ 100 | Ksh 236,21 |
₱ 250 | Ksh 590,51 |
₱ 500 | Ksh 1.181,03 |
₱ 1.000 | Ksh 2.362,06 |
₱ 5.000 | Ksh 11.810 |
₱ 10.000 | Ksh 23.621 |
₱ 25.000 | Ksh 59.051 |
₱ 50.000 | Ksh 118.103 |
₱ 100.000 | Ksh 236.206 |
₱ 500.000 | Ksh 1.181.029 |