Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/KYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CI$ 0,01479 | CI$ 0,01506 | 0,19% |
3 tháng | CI$ 0,01475 | CI$ 0,01506 | 1,54% |
1 năm | CI$ 0,01460 | CI$ 0,01534 | 3,35% |
2 năm | CI$ 0,01410 | CI$ 0,01626 | 7,58% |
3 năm | CI$ 0,01410 | CI$ 0,01750 | 13,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và đô la Quần đảo Cayman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Đô la Quần đảo Cayman (KYD) |
₱ 100 | CI$ 1,4818 |
₱ 500 | CI$ 7,4091 |
₱ 1.000 | CI$ 14,818 |
₱ 2.500 | CI$ 37,045 |
₱ 5.000 | CI$ 74,091 |
₱ 10.000 | CI$ 148,18 |
₱ 25.000 | CI$ 370,45 |
₱ 50.000 | CI$ 740,91 |
₱ 100.000 | CI$ 1.481,82 |
₱ 500.000 | CI$ 7.409,09 |
₱ 1.000.000 | CI$ 14.818 |
₱ 2.500.000 | CI$ 37.045 |
₱ 5.000.000 | CI$ 74.091 |
₱ 10.000.000 | CI$ 148.182 |
₱ 50.000.000 | CI$ 740.909 |