Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 368,24 | ₭ 376,80 | 1,40% |
3 tháng | ₭ 367,40 | ₭ 377,17 | 0,05% |
1 năm | ₭ 308,47 | ₭ 377,17 | 19,34% |
2 năm | ₭ 228,63 | ₭ 377,17 | 59,65% |
3 năm | ₭ 186,70 | ₭ 377,17 | 89,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Kíp Lào (LAK) |
₱ 1 | ₭ 369,27 |
₱ 5 | ₭ 1.846,35 |
₱ 10 | ₭ 3.692,70 |
₱ 25 | ₭ 9.231,75 |
₱ 50 | ₭ 18.463 |
₱ 100 | ₭ 36.927 |
₱ 250 | ₭ 92.317 |
₱ 500 | ₭ 184.635 |
₱ 1.000 | ₭ 369.270 |
₱ 5.000 | ₭ 1.846.349 |
₱ 10.000 | ₭ 3.692.698 |
₱ 25.000 | ₭ 9.231.745 |
₱ 50.000 | ₭ 18.463.490 |
₱ 100.000 | ₭ 36.926.981 |
₱ 500.000 | ₭ 184.634.904 |