Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 26,750 | LL 27,240 | 0,19% |
3 tháng | LL 26,681 | LL 27,240 | 1,54% |
1 năm | LL 26,418 | LL 27,748 | 3,35% |
2 năm | LL 25,504 | LL 29,420 | 7,58% |
3 năm | LL 25,504 | LL 31,657 | 13,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Bảng Liban (LBP) |
₱ 1 | LL 26,827 |
₱ 5 | LL 134,13 |
₱ 10 | LL 268,27 |
₱ 25 | LL 670,67 |
₱ 50 | LL 1.341,35 |
₱ 100 | LL 2.682,69 |
₱ 250 | LL 6.706,73 |
₱ 500 | LL 13.413 |
₱ 1.000 | LL 26.827 |
₱ 5.000 | LL 134.135 |
₱ 10.000 | LL 268.269 |
₱ 25.000 | LL 670.673 |
₱ 50.000 | LL 1.341.347 |
₱ 100.000 | LL 2.682.694 |
₱ 500.000 | LL 13.413.470 |