Công cụ quy đổi tiền tệ - PHP / LBP Đảo
=
LL
28/03/2024 6:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 26,750 LL 27,240 0,19%
3 tháng LL 26,681 LL 27,240 1,54%
1 năm LL 26,418 LL 27,748 3,35%
2 năm LL 25,504 LL 29,420 7,58%
3 năm LL 25,504 LL 31,657 13,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Peso Philippines (PHP)Bảng Liban (LBP)
1LL 26,827
5LL 134,13
10LL 268,27
25LL 670,67
50LL 1.341,35
100LL 2.682,69
250LL 6.706,73
500LL 13.413
1.000LL 26.827
5.000LL 134.135
10.000LL 268.269
25.000LL 670.673
50.000LL 1.341.347
100.000LL 2.682.694
500.000LL 13.413.470