Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,3274 | L 0,3401 | 1,38% |
3 tháng | L 0,3274 | L 0,3445 | 1,29% |
1 năm | L 0,3221 | L 0,3523 | 2,15% |
2 năm | L 0,2865 | L 0,3523 | 15,76% |
3 năm | L 0,2777 | L 0,3523 | 12,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Loti Lesotho (LSL) |
₱ 10 | L 3,3315 |
₱ 50 | L 16,657 |
₱ 100 | L 33,315 |
₱ 250 | L 83,287 |
₱ 500 | L 166,57 |
₱ 1.000 | L 333,15 |
₱ 2.500 | L 832,87 |
₱ 5.000 | L 1.665,74 |
₱ 10.000 | L 3.331,48 |
₱ 50.000 | L 16.657 |
₱ 100.000 | L 33.315 |
₱ 250.000 | L 83.287 |
₱ 500.000 | L 166.574 |
₱ 1.000.000 | L 333.148 |
₱ 5.000.000 | L 1.665.739 |