Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/MAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DH 0,1768 | DH 0,1806 | 1,88% |
3 tháng | DH 0,1759 | DH 0,1816 | 0,66% |
1 năm | DH 0,1722 | DH 0,1838 | 1,37% |
2 năm | DH 0,1722 | DH 0,1937 | 6,09% |
3 năm | DH 0,1722 | DH 0,1937 | 4,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và dirham Ma-rốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Dirham Ma-rốc (MAD) |
₱ 100 | DH 17,686 |
₱ 500 | DH 88,428 |
₱ 1.000 | DH 176,86 |
₱ 2.500 | DH 442,14 |
₱ 5.000 | DH 884,28 |
₱ 10.000 | DH 1.768,56 |
₱ 25.000 | DH 4.421,40 |
₱ 50.000 | DH 8.842,80 |
₱ 100.000 | DH 17.686 |
₱ 500.000 | DH 88.428 |
₱ 1.000.000 | DH 176.856 |
₱ 2.500.000 | DH 442.140 |
₱ 5.000.000 | DH 884.280 |
₱ 10.000.000 | DH 1.768.561 |
₱ 50.000.000 | DH 8.842.804 |