Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/MDL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,3101 | L 0,3169 | 1,30% |
3 tháng | L 0,3101 | L 0,3212 | 1,22% |
1 năm | L 0,3092 | L 0,3332 | 1,76% |
2 năm | L 0,3092 | L 0,3669 | 11,01% |
3 năm | L 0,3092 | L 0,3737 | 15,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và leu Moldova
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Leu Moldova (MDL) |
₱ 10 | L 3,1235 |
₱ 50 | L 15,618 |
₱ 100 | L 31,235 |
₱ 250 | L 78,088 |
₱ 500 | L 156,18 |
₱ 1.000 | L 312,35 |
₱ 2.500 | L 780,88 |
₱ 5.000 | L 1.561,75 |
₱ 10.000 | L 3.123,51 |
₱ 50.000 | L 15.618 |
₱ 100.000 | L 31.235 |
₱ 250.000 | L 78.088 |
₱ 500.000 | L 156.175 |
₱ 1.000.000 | L 312.351 |
₱ 5.000.000 | L 1.561.754 |