Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/MMK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | K 36,585 | K 37,663 | 2,86% |
3 tháng | K 36,585 | K 37,971 | 2,47% |
1 năm | K 36,585 | K 38,600 | 1,55% |
2 năm | K 32,772 | K 42,040 | 2,67% |
3 năm | K 29,028 | K 42,040 | 26,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và kyat Myanmar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Kyat Myanmar (MMK) |
₱ 1 | K 36,461 |
₱ 5 | K 182,31 |
₱ 10 | K 364,61 |
₱ 25 | K 911,53 |
₱ 50 | K 1.823,07 |
₱ 100 | K 3.646,13 |
₱ 250 | K 9.115,33 |
₱ 500 | K 18.231 |
₱ 1.000 | K 36.461 |
₱ 5.000 | K 182.307 |
₱ 10.000 | K 364.613 |
₱ 25.000 | K 911.533 |
₱ 50.000 | K 1.823.066 |
₱ 100.000 | K 3.646.132 |
₱ 500.000 | K 18.230.658 |