Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 0,1399 | MOP$ 0,1436 | 2,18% |
3 tháng | MOP$ 0,1399 | MOP$ 0,1456 | 1,99% |
1 năm | MOP$ 0,1399 | MOP$ 0,1480 | 3,48% |
2 năm | MOP$ 0,1359 | MOP$ 0,1563 | 9,99% |
3 năm | MOP$ 0,1359 | MOP$ 0,1685 | 15,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Pataca Ma Cao (MOP) |
₱ 100 | MOP$ 13,946 |
₱ 500 | MOP$ 69,730 |
₱ 1.000 | MOP$ 139,46 |
₱ 2.500 | MOP$ 348,65 |
₱ 5.000 | MOP$ 697,30 |
₱ 10.000 | MOP$ 1.394,60 |
₱ 25.000 | MOP$ 3.486,49 |
₱ 50.000 | MOP$ 6.972,98 |
₱ 100.000 | MOP$ 13.946 |
₱ 500.000 | MOP$ 69.730 |
₱ 1.000.000 | MOP$ 139.460 |
₱ 2.500.000 | MOP$ 348.649 |
₱ 5.000.000 | MOP$ 697.298 |
₱ 10.000.000 | MOP$ 1.394.596 |
₱ 50.000.000 | MOP$ 6.972.980 |