Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/MUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 0,8094 | ₨ 0,8372 | 1,28% |
3 tháng | ₨ 0,7852 | ₨ 0,8372 | 3,08% |
1 năm | ₨ 0,7762 | ₨ 0,8404 | 0,83% |
2 năm | ₨ 0,7434 | ₨ 0,8583 | 1,46% |
3 năm | ₨ 0,7434 | ₨ 0,8806 | 3,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và rupee Mauritius
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Rupee Mauritius (MUR) |
₱ 1 | ₨ 0,8082 |
₱ 5 | ₨ 4,0410 |
₱ 10 | ₨ 8,0819 |
₱ 25 | ₨ 20,205 |
₱ 50 | ₨ 40,410 |
₱ 100 | ₨ 80,819 |
₱ 250 | ₨ 202,05 |
₱ 500 | ₨ 404,10 |
₱ 1.000 | ₨ 808,19 |
₱ 5.000 | ₨ 4.040,96 |
₱ 10.000 | ₨ 8.081,91 |
₱ 25.000 | ₨ 20.205 |
₱ 50.000 | ₨ 40.410 |
₱ 100.000 | ₨ 80.819 |
₱ 500.000 | ₨ 404.096 |