Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,2943 | Mex$ 0,3040 | 3,15% |
3 tháng | Mex$ 0,2943 | Mex$ 0,3098 | 3,90% |
1 năm | Mex$ 0,2941 | Mex$ 0,3354 | 11,76% |
2 năm | Mex$ 0,2941 | Mex$ 0,3920 | 23,63% |
3 năm | Mex$ 0,2941 | Mex$ 0,4343 | 31,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Peso Mexico (MXN) |
₱ 100 | Mex$ 29,531 |
₱ 500 | Mex$ 147,66 |
₱ 1.000 | Mex$ 295,31 |
₱ 2.500 | Mex$ 738,28 |
₱ 5.000 | Mex$ 1.476,56 |
₱ 10.000 | Mex$ 2.953,11 |
₱ 25.000 | Mex$ 7.382,79 |
₱ 50.000 | Mex$ 14.766 |
₱ 100.000 | Mex$ 29.531 |
₱ 500.000 | Mex$ 147.656 |
₱ 1.000.000 | Mex$ 295.311 |
₱ 2.500.000 | Mex$ 738.279 |
₱ 5.000.000 | Mex$ 1.476.557 |
₱ 10.000.000 | Mex$ 2.953.114 |
₱ 50.000.000 | Mex$ 14.765.571 |