Công cụ quy đổi tiền tệ - PHP / MYR Đảo
=
RM
24/04/2024 9:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,08301 RM 0,08447 1,05%
3 tháng RM 0,08301 RM 0,08573 1,25%
1 năm RM 0,07957 RM 0,08573 4,37%
2 năm RM 0,07766 RM 0,08573 0,16%
3 năm RM 0,07766 RM 0,08693 1,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Peso Philippines (PHP)Ringgit Malaysia (MYR)
100RM 8,3037
500RM 41,518
1.000RM 83,037
2.500RM 207,59
5.000RM 415,18
10.000RM 830,37
25.000RM 2.075,92
50.000RM 4.151,84
100.000RM 8.303,69
500.000RM 41.518
1.000.000RM 83.037
2.500.000RM 207.592
5.000.000RM 415.184
10.000.000RM 830.369
50.000.000RM 4.151.845