Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,08301 | RM 0,08447 | 1,05% |
3 tháng | RM 0,08301 | RM 0,08573 | 1,25% |
1 năm | RM 0,07957 | RM 0,08573 | 4,37% |
2 năm | RM 0,07766 | RM 0,08573 | 0,16% |
3 năm | RM 0,07766 | RM 0,08693 | 1,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Ringgit Malaysia (MYR) |
₱ 100 | RM 8,3037 |
₱ 500 | RM 41,518 |
₱ 1.000 | RM 83,037 |
₱ 2.500 | RM 207,59 |
₱ 5.000 | RM 415,18 |
₱ 10.000 | RM 830,37 |
₱ 25.000 | RM 2.075,92 |
₱ 50.000 | RM 4.151,84 |
₱ 100.000 | RM 8.303,69 |
₱ 500.000 | RM 41.518 |
₱ 1.000.000 | RM 83.037 |
₱ 2.500.000 | RM 207.592 |
₱ 5.000.000 | RM 415.184 |
₱ 10.000.000 | RM 830.369 |
₱ 50.000.000 | RM 4.151.845 |