Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 0,3274 | N$ 0,3401 | 1,38% |
3 tháng | N$ 0,3274 | N$ 0,3445 | 1,29% |
1 năm | N$ 0,3211 | N$ 0,3574 | 2,44% |
2 năm | N$ 0,2806 | N$ 0,3574 | 17,58% |
3 năm | N$ 0,2754 | N$ 0,3574 | 12,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Đô la Namibia (NAD) |
₱ 10 | N$ 3,3262 |
₱ 50 | N$ 16,631 |
₱ 100 | N$ 33,262 |
₱ 250 | N$ 83,155 |
₱ 500 | N$ 166,31 |
₱ 1.000 | N$ 332,62 |
₱ 2.500 | N$ 831,55 |
₱ 5.000 | N$ 1.663,11 |
₱ 10.000 | N$ 3.326,21 |
₱ 50.000 | N$ 16.631 |
₱ 100.000 | N$ 33.262 |
₱ 250.000 | N$ 83.155 |
₱ 500.000 | N$ 166.311 |
₱ 1.000.000 | N$ 332.621 |
₱ 5.000.000 | N$ 1.663.106 |