Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/NIO)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,6409 | C$ 0,6569 | 1,94% |
3 tháng | C$ 0,6409 | C$ 0,6656 | 1,04% |
1 năm | C$ 0,6394 | C$ 0,6723 | 1,34% |
2 năm | C$ 0,6047 | C$ 0,6906 | 6,26% |
3 năm | C$ 0,6047 | C$ 0,7411 | 11,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và cordoba Nicaragua
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Cordoba Nicaragua (NIO) |
₱ 1 | C$ 0,6420 |
₱ 5 | C$ 3,2098 |
₱ 10 | C$ 6,4197 |
₱ 25 | C$ 16,049 |
₱ 50 | C$ 32,098 |
₱ 100 | C$ 64,197 |
₱ 250 | C$ 160,49 |
₱ 500 | C$ 320,98 |
₱ 1.000 | C$ 641,97 |
₱ 5.000 | C$ 3.209,84 |
₱ 10.000 | C$ 6.419,68 |
₱ 25.000 | C$ 16.049 |
₱ 50.000 | C$ 32.098 |
₱ 100.000 | C$ 64.197 |
₱ 500.000 | C$ 320.984 |