Công cụ quy đổi tiền tệ - PHP / NOK Đảo
=
kr
19/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,1883 kr 0,1937 0,80%
3 tháng kr 0,1845 kr 0,1937 2,99%
1 năm kr 0,1811 kr 0,2003 1,74%
2 năm kr 0,1675 kr 0,2003 14,41%
3 năm kr 0,1636 kr 0,2003 11,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Peso Philippines (PHP)Krone Na Uy (NOK)
100kr 19,137
500kr 95,686
1.000kr 191,37
2.500kr 478,43
5.000kr 956,86
10.000kr 1.913,73
25.000kr 4.784,32
50.000kr 9.568,64
100.000kr 19.137
500.000kr 95.686
1.000.000kr 191.373
2.500.000kr 478.432
5.000.000kr 956.864
10.000.000kr 1.913.727
50.000.000kr 9.568.636