Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,1883 | kr 0,1937 | 0,80% |
3 tháng | kr 0,1845 | kr 0,1937 | 2,99% |
1 năm | kr 0,1811 | kr 0,2003 | 1,74% |
2 năm | kr 0,1675 | kr 0,2003 | 14,41% |
3 năm | kr 0,1636 | kr 0,2003 | 11,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Krone Na Uy (NOK) |
₱ 100 | kr 19,137 |
₱ 500 | kr 95,686 |
₱ 1.000 | kr 191,37 |
₱ 2.500 | kr 478,43 |
₱ 5.000 | kr 956,86 |
₱ 10.000 | kr 1.913,73 |
₱ 25.000 | kr 4.784,32 |
₱ 50.000 | kr 9.568,64 |
₱ 100.000 | kr 19.137 |
₱ 500.000 | kr 95.686 |
₱ 1.000.000 | kr 191.373 |
₱ 2.500.000 | kr 478.432 |
₱ 5.000.000 | kr 956.864 |
₱ 10.000.000 | kr 1.913.727 |
₱ 50.000.000 | kr 9.568.636 |