Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 2,3179 | रू 2,3768 | 2,07% |
3 tháng | रू 2,3179 | रू 2,3934 | 1,61% |
1 năm | रू 2,3179 | रू 2,4156 | 0,93% |
2 năm | रू 2,2086 | रू 2,4438 | 0,41% |
3 năm | रू 2,2086 | रू 2,4933 | 6,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Rupee Nepal (NPR) |
₱ 1 | रू 2,3169 |
₱ 5 | रू 11,585 |
₱ 10 | रू 23,169 |
₱ 25 | रू 57,923 |
₱ 50 | रू 115,85 |
₱ 100 | रू 231,69 |
₱ 250 | रू 579,23 |
₱ 500 | रू 1.158,47 |
₱ 1.000 | रू 2.316,93 |
₱ 5.000 | रू 11.585 |
₱ 10.000 | रू 23.169 |
₱ 25.000 | रू 57.923 |
₱ 50.000 | रू 115.847 |
₱ 100.000 | रू 231.693 |
₱ 500.000 | रू 1.158.465 |