Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,006823 | OMR 0,006948 | 0,08% |
3 tháng | OMR 0,006805 | OMR 0,006948 | 1,32% |
1 năm | OMR 0,006738 | OMR 0,007077 | 3,14% |
2 năm | OMR 0,006505 | OMR 0,007504 | 7,24% |
3 năm | OMR 0,006505 | OMR 0,008074 | 13,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Rial Oman (OMR) |
₱ 1.000 | OMR 6,8493 |
₱ 5.000 | OMR 34,246 |
₱ 10.000 | OMR 68,493 |
₱ 25.000 | OMR 171,23 |
₱ 50.000 | OMR 342,46 |
₱ 100.000 | OMR 684,93 |
₱ 250.000 | OMR 1.712,31 |
₱ 500.000 | OMR 3.424,63 |
₱ 1.000.000 | OMR 6.849,26 |
₱ 5.000.000 | OMR 34.246 |
₱ 10.000.000 | OMR 68.493 |
₱ 25.000.000 | OMR 171.231 |
₱ 50.000.000 | OMR 342.463 |
₱ 100.000.000 | OMR 684.926 |
₱ 500.000.000 | OMR 3.424.629 |