Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/PEN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S/ 0,06551 | S/ 0,06777 | 2,17% |
3 tháng | S/ 0,06551 | S/ 0,06932 | 1,53% |
1 năm | S/ 0,06467 | S/ 0,06961 | 4,82% |
2 năm | S/ 0,06467 | S/ 0,07358 | 8,41% |
3 năm | S/ 0,06467 | S/ 0,08261 | 14,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và nuevo sol Peru
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Nuevo sol Peru (PEN) |
₱ 100 | S/ 6,5909 |
₱ 500 | S/ 32,954 |
₱ 1.000 | S/ 65,909 |
₱ 2.500 | S/ 164,77 |
₱ 5.000 | S/ 329,54 |
₱ 10.000 | S/ 659,09 |
₱ 25.000 | S/ 1.647,72 |
₱ 50.000 | S/ 3.295,44 |
₱ 100.000 | S/ 6.590,88 |
₱ 500.000 | S/ 32.954 |
₱ 1.000.000 | S/ 65.909 |
₱ 2.500.000 | S/ 164.772 |
₱ 5.000.000 | S/ 329.544 |
₱ 10.000.000 | S/ 659.088 |
₱ 50.000.000 | S/ 3.295.442 |