Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/PKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 4,9380 | ₨ 5,0470 | 0,41% |
3 tháng | ₨ 4,8936 | ₨ 5,0791 | 2,04% |
1 năm | ₨ 4,8393 | ₨ 5,4476 | 5,09% |
2 năm | ₨ 3,4545 | ₨ 5,4476 | 41,61% |
3 năm | ₨ 3,1097 | ₨ 5,4476 | 55,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và rupee Pakistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Rupee Pakistan (PKR) |
₱ 1 | ₨ 4,9444 |
₱ 5 | ₨ 24,722 |
₱ 10 | ₨ 49,444 |
₱ 25 | ₨ 123,61 |
₱ 50 | ₨ 247,22 |
₱ 100 | ₨ 494,44 |
₱ 250 | ₨ 1.236,09 |
₱ 500 | ₨ 2.472,18 |
₱ 1.000 | ₨ 4.944,37 |
₱ 5.000 | ₨ 24.722 |
₱ 10.000 | ₨ 49.444 |
₱ 25.000 | ₨ 123.609 |
₱ 50.000 | ₨ 247.218 |
₱ 100.000 | ₨ 494.437 |
₱ 500.000 | ₨ 2.472.183 |