Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,06938 | zł 0,07164 | 1,41% |
3 tháng | zł 0,06938 | zł 0,07236 | 2,55% |
1 năm | zł 0,06938 | zł 0,07773 | 6,86% |
2 năm | zł 0,06938 | zł 0,08591 | 16,42% |
3 năm | zł 0,06938 | zł 0,08809 | 10,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Złoty Ba Lan (PLN) |
₱ 100 | zł 6,9557 |
₱ 500 | zł 34,779 |
₱ 1.000 | zł 69,557 |
₱ 2.500 | zł 173,89 |
₱ 5.000 | zł 347,79 |
₱ 10.000 | zł 695,57 |
₱ 25.000 | zł 1.738,93 |
₱ 50.000 | zł 3.477,86 |
₱ 100.000 | zł 6.955,73 |
₱ 500.000 | zł 34.779 |
₱ 1.000.000 | zł 69.557 |
₱ 2.500.000 | zł 173.893 |
₱ 5.000.000 | zł 347.786 |
₱ 10.000.000 | zł 695.573 |
₱ 50.000.000 | zł 3.477.864 |