Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 0,06360 | ر.ق 0,06508 | 2,27% |
3 tháng | ر.ق 0,06360 | ر.ق 0,06577 | 2,15% |
1 năm | ر.ق 0,06360 | ر.ق 0,06693 | 1,30% |
2 năm | ر.ق 0,06158 | ر.ق 0,06986 | 8,27% |
3 năm | ر.ق 0,06158 | ر.ق 0,07644 | 15,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Riyal Qatar (QAR) |
₱ 100 | ر.ق 6,3488 |
₱ 500 | ر.ق 31,744 |
₱ 1.000 | ر.ق 63,488 |
₱ 2.500 | ر.ق 158,72 |
₱ 5.000 | ر.ق 317,44 |
₱ 10.000 | ر.ق 634,88 |
₱ 25.000 | ر.ق 1.587,19 |
₱ 50.000 | ر.ق 3.174,38 |
₱ 100.000 | ر.ق 6.348,77 |
₱ 500.000 | ر.ق 31.744 |
₱ 1.000.000 | ر.ق 63.488 |
₱ 2.500.000 | ر.ق 158.719 |
₱ 5.000.000 | ر.ق 317.438 |
₱ 10.000.000 | ر.ق 634.877 |
₱ 50.000.000 | ر.ق 3.174.383 |