Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/RWF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FRw 22,457 | FRw 22,988 | 1,95% |
3 tháng | FRw 22,457 | FRw 23,297 | 1,25% |
1 năm | FRw 19,716 | FRw 23,297 | 13,92% |
2 năm | FRw 17,808 | FRw 23,297 | 16,21% |
3 năm | FRw 17,808 | FRw 23,297 | 8,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và franc Rwanda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Franc Rwanda (RWF) |
₱ 1 | FRw 22,532 |
₱ 5 | FRw 112,66 |
₱ 10 | FRw 225,32 |
₱ 25 | FRw 563,31 |
₱ 50 | FRw 1.126,61 |
₱ 100 | FRw 2.253,23 |
₱ 250 | FRw 5.633,07 |
₱ 500 | FRw 11.266 |
₱ 1.000 | FRw 22.532 |
₱ 5.000 | FRw 112.661 |
₱ 10.000 | FRw 225.323 |
₱ 25.000 | FRw 563.307 |
₱ 50.000 | FRw 1.126.613 |
₱ 100.000 | FRw 2.253.227 |
₱ 500.000 | FRw 11.266.133 |