Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/SAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SR 0,06508 | SR 0,06697 | 2,42% |
3 tháng | SR 0,06508 | SR 0,06776 | 2,00% |
1 năm | SR 0,06508 | SR 0,06896 | 2,50% |
2 năm | SR 0,06344 | SR 0,07197 | 9,13% |
3 năm | SR 0,06344 | SR 0,07875 | 16,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và riyal Ả Rập Xê-út
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) |
₱ 100 | SR 6,5135 |
₱ 500 | SR 32,567 |
₱ 1.000 | SR 65,135 |
₱ 2.500 | SR 162,84 |
₱ 5.000 | SR 325,67 |
₱ 10.000 | SR 651,35 |
₱ 25.000 | SR 1.628,37 |
₱ 50.000 | SR 3.256,74 |
₱ 100.000 | SR 6.513,47 |
₱ 500.000 | SR 32.567 |
₱ 1.000.000 | SR 65.135 |
₱ 2.500.000 | SR 162.837 |
₱ 5.000.000 | SR 325.674 |
₱ 10.000.000 | SR 651.347 |
₱ 50.000.000 | SR 3.256.735 |