Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,1857 | kr 0,1924 | 1,53% |
3 tháng | kr 0,1835 | kr 0,1924 | 1,85% |
1 năm | kr 0,1788 | kr 0,1976 | 3,85% |
2 năm | kr 0,1788 | kr 0,1976 | 4,24% |
3 năm | kr 0,1687 | kr 0,1976 | 9,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Krona Thụy Điển (SEK) |
₱ 100 | kr 19,171 |
₱ 500 | kr 95,855 |
₱ 1.000 | kr 191,71 |
₱ 2.500 | kr 479,27 |
₱ 5.000 | kr 958,55 |
₱ 10.000 | kr 1.917,10 |
₱ 25.000 | kr 4.792,75 |
₱ 50.000 | kr 9.585,50 |
₱ 100.000 | kr 19.171 |
₱ 500.000 | kr 95.855 |
₱ 1.000.000 | kr 191.710 |
₱ 2.500.000 | kr 479.275 |
₱ 5.000.000 | kr 958.550 |
₱ 10.000.000 | kr 1.917.099 |
₱ 50.000.000 | kr 9.585.496 |