Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,02364 | S$ 0,02403 | 0,87% |
3 tháng | S$ 0,02364 | S$ 0,02408 | 0,59% |
1 năm | S$ 0,02364 | S$ 0,02454 | 0,97% |
2 năm | S$ 0,02364 | S$ 0,02663 | 9,68% |
3 năm | S$ 0,02364 | S$ 0,02793 | 13,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Đô la Singapore (SGD) |
₱ 100 | S$ 2,3677 |
₱ 500 | S$ 11,838 |
₱ 1.000 | S$ 23,677 |
₱ 2.500 | S$ 59,191 |
₱ 5.000 | S$ 118,38 |
₱ 10.000 | S$ 236,77 |
₱ 25.000 | S$ 591,91 |
₱ 50.000 | S$ 1.183,83 |
₱ 100.000 | S$ 2.367,65 |
₱ 500.000 | S$ 11.838 |
₱ 1.000.000 | S$ 23.677 |
₱ 2.500.000 | S$ 59.191 |
₱ 5.000.000 | S$ 118.383 |
₱ 10.000.000 | S$ 236.765 |
₱ 50.000.000 | S$ 1.183.827 |