Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/SYP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £S 223,20 | £S 232,11 | 2,15% |
3 tháng | £S 223,20 | £S 232,97 | 1,24% |
1 năm | £S 44,611 | £S 232,97 | 393,59% |
2 năm | £S 42,507 | £S 232,97 | 365,37% |
3 năm | £S 24,616 | £S 232,97 | 758,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và bảng Syria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Bảng Syria (SYP) |
₱ 1 | £S 222,92 |
₱ 5 | £S 1.114,62 |
₱ 10 | £S 2.229,25 |
₱ 25 | £S 5.573,12 |
₱ 50 | £S 11.146 |
₱ 100 | £S 22.292 |
₱ 250 | £S 55.731 |
₱ 500 | £S 111.462 |
₱ 1.000 | £S 222.925 |
₱ 5.000 | £S 1.114.624 |
₱ 10.000 | £S 2.229.248 |
₱ 25.000 | £S 5.573.119 |
₱ 50.000 | £S 11.146.238 |
₱ 100.000 | £S 22.292.476 |
₱ 500.000 | £S 111.462.380 |