Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 0,6423 | ฿ 0,6508 | 0,44% |
3 tháng | ฿ 0,6281 | ฿ 0,6508 | 1,36% |
1 năm | ฿ 0,6019 | ฿ 0,6536 | 5,18% |
2 năm | ฿ 0,5975 | ฿ 0,6637 | 0,05% |
3 năm | ฿ 0,5975 | ฿ 0,6750 | 0,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Baht Thái (THB) |
₱ 1 | ฿ 0,6430 |
₱ 5 | ฿ 3,2150 |
₱ 10 | ฿ 6,4299 |
₱ 25 | ฿ 16,075 |
₱ 50 | ฿ 32,150 |
₱ 100 | ฿ 64,299 |
₱ 250 | ฿ 160,75 |
₱ 500 | ฿ 321,50 |
₱ 1.000 | ฿ 642,99 |
₱ 5.000 | ฿ 3.214,97 |
₱ 10.000 | ฿ 6.429,93 |
₱ 25.000 | ฿ 16.075 |
₱ 50.000 | ฿ 32.150 |
₱ 100.000 | ฿ 64.299 |
₱ 500.000 | ฿ 321.497 |