Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,06074 | m 0,06241 | 2,45% |
3 tháng | m 0,06074 | m 0,06341 | 1,95% |
1 năm | m 0,06074 | m 0,06442 | 3,86% |
2 năm | m 0,05930 | m 0,06726 | 9,04% |
3 năm | m 0,05930 | m 0,07371 | 16,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Manat Turkmenistan (TMT) |
₱ 100 | m 6,0619 |
₱ 500 | m 30,310 |
₱ 1.000 | m 60,619 |
₱ 2.500 | m 151,55 |
₱ 5.000 | m 303,10 |
₱ 10.000 | m 606,19 |
₱ 25.000 | m 1.515,48 |
₱ 50.000 | m 3.030,96 |
₱ 100.000 | m 6.061,92 |
₱ 500.000 | m 30.310 |
₱ 1.000.000 | m 60.619 |
₱ 2.500.000 | m 151.548 |
₱ 5.000.000 | m 303.096 |
₱ 10.000.000 | m 606.192 |
₱ 50.000.000 | m 3.030.958 |