Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,05457 | DT 0,05565 | 1,20% |
3 tháng | DT 0,05457 | DT 0,05623 | 0,96% |
1 năm | DT 0,05417 | DT 0,05688 | 1,57% |
2 năm | DT 0,05271 | DT 0,05925 | 4,40% |
3 năm | DT 0,05271 | DT 0,05925 | 4,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Dinar Tunisia (TND) |
₱ 100 | DT 5,4630 |
₱ 500 | DT 27,315 |
₱ 1.000 | DT 54,630 |
₱ 2.500 | DT 136,57 |
₱ 5.000 | DT 273,15 |
₱ 10.000 | DT 546,30 |
₱ 25.000 | DT 1.365,75 |
₱ 50.000 | DT 2.731,50 |
₱ 100.000 | DT 5.462,99 |
₱ 500.000 | DT 27.315 |
₱ 1.000.000 | DT 54.630 |
₱ 2.500.000 | DT 136.575 |
₱ 5.000.000 | DT 273.150 |
₱ 10.000.000 | DT 546.299 |
₱ 50.000.000 | DT 2.731.497 |