Công cụ quy đổi tiền tệ - PHP / TND Đảo
=
DT
19/04/2024 12:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,05457 DT 0,05565 1,20%
3 tháng DT 0,05457 DT 0,05623 0,96%
1 năm DT 0,05417 DT 0,05688 1,57%
2 năm DT 0,05271 DT 0,05925 4,40%
3 năm DT 0,05271 DT 0,05925 4,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Peso Philippines (PHP)Dinar Tunisia (TND)
100DT 5,4630
500DT 27,315
1.000DT 54,630
2.500DT 136,57
5.000DT 273,15
10.000DT 546,30
25.000DT 1.365,75
50.000DT 2.731,50
100.000DT 5.462,99
500.000DT 27.315
1.000.000DT 54.630
2.500.000DT 136.575
5.000.000DT 273.150
10.000.000DT 546.299
50.000.000DT 2.731.497