Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,1177 | TT$ 0,1213 | 2,46% |
3 tháng | TT$ 0,1177 | TT$ 0,1229 | 2,58% |
1 năm | TT$ 0,1177 | TT$ 0,1248 | 3,02% |
2 năm | TT$ 0,1140 | TT$ 0,1316 | 9,84% |
3 năm | TT$ 0,1140 | TT$ 0,1430 | 16,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
₱ 100 | TT$ 11,811 |
₱ 500 | TT$ 59,055 |
₱ 1.000 | TT$ 118,11 |
₱ 2.500 | TT$ 295,28 |
₱ 5.000 | TT$ 590,55 |
₱ 10.000 | TT$ 1.181,10 |
₱ 25.000 | TT$ 2.952,75 |
₱ 50.000 | TT$ 5.905,51 |
₱ 100.000 | TT$ 11.811 |
₱ 500.000 | TT$ 59.055 |
₱ 1.000.000 | TT$ 118.110 |
₱ 2.500.000 | TT$ 295.275 |
₱ 5.000.000 | TT$ 590.551 |
₱ 10.000.000 | TT$ 1.181.101 |
₱ 50.000.000 | TT$ 5.905.505 |