Công cụ quy đổi tiền tệ - PHP / TWD Đảo
=
NT$
29/03/2024 12:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,5625 NT$ 0,5695 1,02%
3 tháng NT$ 0,5529 NT$ 0,5695 2,90%
1 năm NT$ 0,5415 NT$ 0,5793 1,74%
2 năm NT$ 0,5294 NT$ 0,5793 2,85%
3 năm NT$ 0,5294 NT$ 0,5887 3,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Peso Philippines (PHP)Tân Đài tệ (TWD)
1NT$ 0,5699
5NT$ 2,8493
10NT$ 5,6987
25NT$ 14,247
50NT$ 28,493
100NT$ 56,987
250NT$ 142,47
500NT$ 284,93
1.000NT$ 569,87
5.000NT$ 2.849,34
10.000NT$ 5.698,67
25.000NT$ 14.247
50.000NT$ 28.493
100.000NT$ 56.987
500.000NT$ 284.934