Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,5625 | NT$ 0,5695 | 1,02% |
3 tháng | NT$ 0,5529 | NT$ 0,5695 | 2,90% |
1 năm | NT$ 0,5415 | NT$ 0,5793 | 1,74% |
2 năm | NT$ 0,5294 | NT$ 0,5793 | 2,85% |
3 năm | NT$ 0,5294 | NT$ 0,5887 | 3,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Tân Đài tệ (TWD) |
₱ 1 | NT$ 0,5699 |
₱ 5 | NT$ 2,8493 |
₱ 10 | NT$ 5,6987 |
₱ 25 | NT$ 14,247 |
₱ 50 | NT$ 28,493 |
₱ 100 | NT$ 56,987 |
₱ 250 | NT$ 142,47 |
₱ 500 | NT$ 284,93 |
₱ 1.000 | NT$ 569,87 |
₱ 5.000 | NT$ 2.849,34 |
₱ 10.000 | NT$ 5.698,67 |
₱ 25.000 | NT$ 14.247 |
₱ 50.000 | NT$ 28.493 |
₱ 100.000 | NT$ 56.987 |
₱ 500.000 | NT$ 284.934 |