Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 45,166 | TSh 45,985 | 0,93% |
3 tháng | TSh 44,512 | TSh 46,132 | 0,57% |
1 năm | TSh 41,513 | TSh 46,132 | 8,80% |
2 năm | TSh 39,338 | TSh 46,132 | 2,12% |
3 năm | TSh 39,338 | TSh 48,700 | 5,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Shilling Tanzania (TZS) |
₱ 1 | TSh 44,896 |
₱ 5 | TSh 224,48 |
₱ 10 | TSh 448,96 |
₱ 25 | TSh 1.122,41 |
₱ 50 | TSh 2.244,82 |
₱ 100 | TSh 4.489,64 |
₱ 250 | TSh 11.224 |
₱ 500 | TSh 22.448 |
₱ 1.000 | TSh 44.896 |
₱ 5.000 | TSh 224.482 |
₱ 10.000 | TSh 448.964 |
₱ 25.000 | TSh 1.122.409 |
₱ 50.000 | TSh 2.244.818 |
₱ 100.000 | TSh 4.489.636 |
₱ 500.000 | TSh 22.448.181 |