Công cụ quy đổi tiền tệ - PHP / TZS Đảo
=
TSh
19/04/2024 4:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 45,166 TSh 45,985 0,93%
3 tháng TSh 44,512 TSh 46,132 0,57%
1 năm TSh 41,513 TSh 46,132 8,80%
2 năm TSh 39,338 TSh 46,132 2,12%
3 năm TSh 39,338 TSh 48,700 5,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Peso Philippines (PHP)Shilling Tanzania (TZS)
1TSh 44,896
5TSh 224,48
10TSh 448,96
25TSh 1.122,41
50TSh 2.244,82
100TSh 4.489,64
250TSh 11.224
500TSh 22.448
1.000TSh 44.896
5.000TSh 224.482
10.000TSh 448.964
25.000TSh 1.122.409
50.000TSh 2.244.818
100.000TSh 4.489.636
500.000TSh 22.448.181