Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,6783 | ₴ 0,7008 | 2,90% |
3 tháng | ₴ 0,6635 | ₴ 0,7008 | 1,22% |
1 năm | ₴ 0,6378 | ₴ 0,7008 | 2,95% |
2 năm | ₴ 0,5228 | ₴ 0,7008 | 23,63% |
3 năm | ₴ 0,5153 | ₴ 0,7008 | 20,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
₱ 1 | ₴ 0,6979 |
₱ 5 | ₴ 3,4897 |
₱ 10 | ₴ 6,9794 |
₱ 25 | ₴ 17,448 |
₱ 50 | ₴ 34,897 |
₱ 100 | ₴ 69,794 |
₱ 250 | ₴ 174,48 |
₱ 500 | ₴ 348,97 |
₱ 1.000 | ₴ 697,94 |
₱ 5.000 | ₴ 3.489,69 |
₱ 10.000 | ₴ 6.979,38 |
₱ 25.000 | ₴ 17.448 |
₱ 50.000 | ₴ 34.897 |
₱ 100.000 | ₴ 69.794 |
₱ 500.000 | ₴ 348.969 |