Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/UGX)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | USh 65,883 | USh 69,275 | 4,90% |
3 tháng | USh 65,883 | USh 70,599 | 2,56% |
1 năm | USh 63,905 | USh 70,599 | 1,79% |
2 năm | USh 63,905 | USh 72,115 | 2,77% |
3 năm | USh 63,905 | USh 74,770 | 11,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và shilling Uganda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Shilling Uganda (UGX) |
₱ 1 | USh 65,998 |
₱ 5 | USh 329,99 |
₱ 10 | USh 659,98 |
₱ 25 | USh 1.649,96 |
₱ 50 | USh 3.299,92 |
₱ 100 | USh 6.599,84 |
₱ 250 | USh 16.500 |
₱ 500 | USh 32.999 |
₱ 1.000 | USh 65.998 |
₱ 5.000 | USh 329.992 |
₱ 10.000 | USh 659.984 |
₱ 25.000 | USh 1.649.961 |
₱ 50.000 | USh 3.299.921 |
₱ 100.000 | USh 6.599.843 |
₱ 500.000 | USh 32.999.214 |