Công cụ quy đổi tiền tệ - PHP / USD Đảo
=
US$
24/04/2024 3:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,01735 US$ 0,01781 2,31%
3 tháng US$ 0,01735 US$ 0,01807 1,95%
1 năm US$ 0,01735 US$ 0,01839 3,58%
2 năm US$ 0,01692 US$ 0,01919 9,04%
3 năm US$ 0,01692 US$ 0,02100 16,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Peso Philippines (PHP)Đô la Mỹ (USD)
100US$ 1,7308
500US$ 8,6542
1.000US$ 17,308
2.500US$ 43,271
5.000US$ 86,542
10.000US$ 173,08
25.000US$ 432,71
50.000US$ 865,42
100.000US$ 1.730,84
500.000US$ 8.654,19
1.000.000US$ 17.308
2.500.000US$ 43.271
5.000.000US$ 86.542
10.000.000US$ 173.084
50.000.000US$ 865.419