Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 0,6644 | $U 0,6862 | 0,66% |
3 tháng | $U 0,6644 | $U 0,7028 | 3,08% |
1 năm | $U 0,6596 | $U 0,7182 | 5,10% |
2 năm | $U 0,6596 | $U 0,8009 | 13,01% |
3 năm | $U 0,6596 | $U 0,9241 | 26,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Peso Uruguay (UYU) |
₱ 1 | $U 0,6639 |
₱ 5 | $U 3,3197 |
₱ 10 | $U 6,6393 |
₱ 25 | $U 16,598 |
₱ 50 | $U 33,197 |
₱ 100 | $U 66,393 |
₱ 250 | $U 165,98 |
₱ 500 | $U 331,97 |
₱ 1.000 | $U 663,93 |
₱ 5.000 | $U 3.319,66 |
₱ 10.000 | $U 6.639,31 |
₱ 25.000 | $U 16.598 |
₱ 50.000 | $U 33.197 |
₱ 100.000 | $U 66.393 |
₱ 500.000 | $U 331.966 |