Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/VES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 0,6307 | Bs 0,6464 | 2,20% |
3 tháng | Bs 0,6307 | Bs 0,6548 | 1,65% |
1 năm | Bs 0,4419 | Bs 0,6548 | 42,90% |
2 năm | Bs 0,08451 | Bs 4.991.533.490.885.180.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 647,42% |
3 năm | Bs 0,08048 | Bs 4.991.533.490.885.180.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 100,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và bolivar Venezuela
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Bolivar Venezuela (VES) |
₱ 1 | Bs 0,6341 |
₱ 5 | Bs 3,1704 |
₱ 10 | Bs 6,3407 |
₱ 25 | Bs 15,852 |
₱ 50 | Bs 31,704 |
₱ 100 | Bs 63,407 |
₱ 250 | Bs 158,52 |
₱ 500 | Bs 317,04 |
₱ 1.000 | Bs 634,07 |
₱ 5.000 | Bs 3.170,36 |
₱ 10.000 | Bs 6.340,73 |
₱ 25.000 | Bs 15.852 |
₱ 50.000 | Bs 31.704 |
₱ 100.000 | Bs 63.407 |
₱ 500.000 | Bs 317.036 |