Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 438,84 | ₫ 446,00 | 0,40% |
3 tháng | ₫ 432,79 | ₫ 446,00 | 0,59% |
1 năm | ₫ 416,24 | ₫ 446,00 | 2,01% |
2 năm | ₫ 401,62 | ₫ 446,44 | 0,23% |
3 năm | ₫ 401,62 | ₫ 485,86 | 7,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Việt Nam Đồng (VND) |
₱ 1 | ₫ 441,03 |
₱ 5 | ₫ 2.205,16 |
₱ 10 | ₫ 4.410,31 |
₱ 25 | ₫ 11.026 |
₱ 50 | ₫ 22.052 |
₱ 100 | ₫ 44.103 |
₱ 250 | ₫ 110.258 |
₱ 500 | ₫ 220.516 |
₱ 1.000 | ₫ 441.031 |
₱ 5.000 | ₫ 2.205.156 |
₱ 10.000 | ₫ 4.410.313 |
₱ 25.000 | ₫ 11.025.781 |
₱ 50.000 | ₫ 22.051.563 |
₱ 100.000 | ₫ 44.103.125 |
₱ 500.000 | ₫ 220.515.627 |