Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 424,60 | ₫ 436,92 | 0,36% |
3 tháng | ₫ 420,51 | ₫ 437,90 | 0,37% |
1 năm | ₫ 401,62 | ₫ 446,68 | 2,97% |
2 năm | ₫ 401,62 | ₫ 485,86 | 10,02% |
3 năm | ₫ 401,62 | ₫ 485,86 | 6,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Việt Nam Đồng (VND) |
₱ 1 | ₫ 428,87 |
₱ 5 | ₫ 2.144,33 |
₱ 10 | ₫ 4.288,67 |
₱ 25 | ₫ 10.722 |
₱ 50 | ₫ 21.443 |
₱ 100 | ₫ 42.887 |
₱ 250 | ₫ 107.217 |
₱ 500 | ₫ 214.433 |
₱ 1.000 | ₫ 428.867 |
₱ 5.000 | ₫ 2.144.334 |
₱ 10.000 | ₫ 4.288.668 |
₱ 25.000 | ₫ 10.721.671 |
₱ 50.000 | ₫ 21.443.342 |
₱ 100.000 | ₫ 42.886.684 |
₱ 500.000 | ₫ 214.433.421 |