Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/XOF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CFA 10,583 | CFA 10,889 | 1,46% |
3 tháng | CFA 10,583 | CFA 10,922 | 1,19% |
1 năm | CFA 10,543 | CFA 11,019 | 0,89% |
2 năm | CFA 10,543 | CFA 12,048 | 9,97% |
3 năm | CFA 10,543 | CFA 12,048 | 5,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và CFA franc Tây Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | CFA franc Tây Phi (XOF) |
₱ 1 | CFA 10,599 |
₱ 5 | CFA 52,993 |
₱ 10 | CFA 105,99 |
₱ 25 | CFA 264,96 |
₱ 50 | CFA 529,93 |
₱ 100 | CFA 1.059,85 |
₱ 250 | CFA 2.649,63 |
₱ 500 | CFA 5.299,26 |
₱ 1.000 | CFA 10.599 |
₱ 5.000 | CFA 52.993 |
₱ 10.000 | CFA 105.985 |
₱ 25.000 | CFA 264.963 |
₱ 50.000 | CFA 529.926 |
₱ 100.000 | CFA 1.059.852 |
₱ 500.000 | CFA 5.299.258 |