Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/ZAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R 0,3277 | R 0,3379 | 0,80% |
3 tháng | R 0,3277 | R 0,3447 | 1,62% |
1 năm | R 0,3208 | R 0,3525 | 3,48% |
2 năm | R 0,2865 | R 0,3525 | 16,44% |
3 năm | R 0,2777 | R 0,3525 | 12,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và rand Nam Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Rand Nam Phi (ZAR) |
₱ 10 | R 3,3514 |
₱ 50 | R 16,757 |
₱ 100 | R 33,514 |
₱ 250 | R 83,784 |
₱ 500 | R 167,57 |
₱ 1.000 | R 335,14 |
₱ 2.500 | R 837,84 |
₱ 5.000 | R 1.675,68 |
₱ 10.000 | R 3.351,37 |
₱ 50.000 | R 16.757 |
₱ 100.000 | R 33.514 |
₱ 250.000 | R 83.784 |
₱ 500.000 | R 167.568 |
₱ 1.000.000 | R 335.137 |
₱ 5.000.000 | R 1.675.683 |