VersaFX
Công cụ tính tỷ giá ngoại tệ
Tiếng Việt
English
Español
Français
Português
中文
繁體中文
日本語
한국어
ภาษาไทย
العربية
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Русский
हिन्दी
Trang chủ
Bạc
Giá Bạc hôm nay
Châu Á
Bắc Mỹ
Nam Mỹ
Châu Âu
Trung Đông
Châu Đại Dương
Châu Phi
Châu Á
Bắc Mỹ
Nam Mỹ
Châu Âu
Trung Đông
Châu Đại Dương
Châu Phi
Đơn vị tiền tệ
Giá tiền/gam Bạc
Afghani Afghanistan
57,270
1,22%
Bạc
AFN
Baht Thái
29,271
1,11%
Bạc
THB
Đô la Brunei
1,0857
1,46%
Bạc
BND
Đô la Fiji
1,8115
1,01%
Bạc
FJD
Đô la Hồng Kông
6,2813
1,16%
Bạc
HKD
Đô la Singapore
1,0834
1,09%
Bạc
SGD
Kíp Lào
16.939
1,28%
Bạc
LAK
Kyat Myanmar
1.687,04
1,22%
Bạc
MMK
Manat Turkmenistan
2,8093
1,15%
Bạc
TMT
Ngultrum Bhutan
66,984
1,27%
Bạc
BTN
Nhân dân tệ Trung Quốc
5,7988
1,08%
Bạc
CNY
Pataca Ma Cao
6,4742
1,23%
Bạc
MOP
Peso Philippines
45,139
1,07%
Bạc
PHP
Riel Campuchia
3.247,16
1,10%
Bạc
KHR
Ringgit Malaysia
3,7953
1,05%
Bạc
MYR
Rupee Ấn Độ
66,910
1,10%
Bạc
INR
Rupee Nepal
107,17
1,26%
Bạc
NPR
Rupee Pakistan
223,33
1,19%
Bạc
PKR
Rupee Sri Lanka
241,43
1,11%
Bạc
LKR
Rupiah Indonesia
12.761
1,30%
Bạc
IDR
Som Uzbekistan
10.138
1,38%
Bạc
UZS
Taka Bangladesh
88,046
1,09%
Bạc
BDT
Tân Đài tệ
25,665
1,01%
Bạc
TWD
Tenge Kazakhstan
360,21
0,83%
Bạc
KZT
Việt Nam Đồng
19.914
1,21%
Bạc
VND
Won Hàn Quốc
1.081,38
0,90%
Bạc
KRW
Yên Nhật
121,56
1,18%
Bạc
JPY
Đơn vị tiền tệ
Giá tiền/gam Bạc
Balboa Panama
0,8027
1,15%
Bạc
PAB
Colon Costa Rica
404,03
0,15%
Bạc
CRC
Cordoba Nicaragua
29,566
1,21%
Bạc
NIO
Đô la Bahamas
0,8027
1,15%
Bạc
BSD
Đô la Barbados
1,6053
1,15%
Bạc
BBD
Đô la Belize
1,6053
1,15%
Bạc
BZD
Đô la Bermuda
0,8027
1,15%
Bạc
BMD
Đô la Canada
1,0881
0,84%
Bạc
CAD
Đô la Jamaica
123,63
1,22%
Bạc
JMD
Đô la Mỹ
0,8027
1,15%
Bạc
USD
Đô la Quần đảo Cayman
0,6689
1,15%
Bạc
KYD
Đô la Trinidad & Tobago
5,4529
1,02%
Bạc
TTD
Florin Aruba
1,4468
1,29%
Bạc
AWG
Gourde Haiti
106,51
1,22%
Bạc
HTG
Lempira Honduras
19,830
1,21%
Bạc
HNL
Peso Cuba
19,264
1,15%
Bạc
CUP
Peso Dominicana
47,568
1,22%
Bạc
DOP
Peso Mexico
13,324
1,36%
Bạc
MXN
Quetzal Guatemala
6,2641
1,21%
Bạc
GTQ
Đơn vị tiền tệ
Giá tiền/gam Bạc
Bolivar Venezuela
29,128
1,15%
Bạc
VES
Boliviano Bolivia
5,5537
1,09%
Bạc
BOB
Guarani Paraguay
5.939,39
1,44%
Bạc
PYG
Nuevo sol Peru
2,9877
1,52%
Bạc
PEN
Peso Argentina
689,05
1,24%
Bạc
ARS
Peso Colombia
3.107,52
1,16%
Bạc
COP
Peso Chile
789,12
1,42%
Bạc
CLP
Peso Uruguay
30,152
0,46%
Bạc
UYU
Real Brazil
4,0257
1,61%
Bạc
BRL
Đơn vị tiền tệ
Giá tiền/gam Bạc
Bảng Anh
0,6359
1,09%
Bạc
GBP
Denar Macedonia
45,773
1,15%
Bạc
MKD
Dinar Serbia
87,065
1,35%
Bạc
RSD
Dram Armenia
316,52
0,69%
Bạc
AMD
Euro
0,7449
1,28%
Bạc
EUR
Forint Hungary
293,54
0,95%
Bạc
HUF
Franc Thụy Sĩ
0,7237
0,72%
Bạc
CHF
Hryvnia Ukraina
31,521
1,12%
Bạc
UAH
Kari Gruzia
2,1672
1,15%
Bạc
GEL
Koruna Séc
18,840
1,18%
Bạc
CZK
Krona Iceland
111,97
1,29%
Bạc
ISK
Krona Thụy Điển
8,5980
1,41%
Bạc
SEK
Krone Đan Mạch
5,5560
1,30%
Bạc
DKK
Krone Na Uy
8,7256
1,49%
Bạc
NOK
Kuna Croatia
5,6125
1,29%
Bạc
HRK
Lek Albania
76,966
0,43%
Bạc
ALL
Leu Moldova
14,167
1,24%
Bạc
MDL
Leu Romania
3,7029
1,25%
Bạc
RON
Lev Bulgaria
1,4510
1,21%
Bạc
BGN
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
25,981
1,28%
Bạc
TRY
Manat Azerbaijan
1,3645
1,15%
Bạc
AZN
Mark chuyển đổi
1,4569
1,56%
Bạc
BAM
Rúp Belarus
2,6197
1,04%
Bạc
BYN
Rúp Nga
74,320
1,24%
Bạc
RUB
Złoty Ba Lan
3,2098
1,08%
Bạc
PLN
Đơn vị tiền tệ
Giá tiền/gam Bạc
Bảng Liban
1.210,00
1,15%
Bạc
LBP
Bảng Syria
10.361
1,19%
Bạc
SYP
Dinar Bahrain
0,3018
1,15%
Bạc
BHD
Dinar Iraq
1.052,36
1,29%
Bạc
IQD
Dinar Jordan
0,5691
1,15%
Bạc
JOD
Dinar Kuwait
0,2473
1,28%
Bạc
KWD
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
2,9477
1,15%
Bạc
AED
Rial Iran
33.739
1,15%
Bạc
IRR
Rial Oman
0,3086
1,15%
Bạc
OMR
Rial Yemen
200,94
1,15%
Bạc
YER
Riyal Ả Rập Xê-út
3,0099
1,15%
Bạc
SAR
Riyal Qatar
2,9216
1,15%
Bạc
QAR
Shekel Israel mới
2,9465
0,93%
Bạc
ILS
Đơn vị tiền tệ
Giá tiền/gam Bạc
Đô la New Zealand
1,3446
1,07%
Bạc
NZD
Đô la Úc
1,2335
0,95%
Bạc
AUD
Đơn vị tiền tệ
Giá tiền/gam Bạc
Bảng Ai Cập
38,095
1,28%
Bạc
EGP
Bảng Sudan
482,39
1,15%
Bạc
SDG
Birr Ethiopia
45,663
1,29%
Bạc
ETB
Cedi Ghana
10,636
1,52%
Bạc
GHS
CFA franc Tây Phi
488,64
1,28%
Bạc
XOF
CFA franc Trung Phi
488,64
1,28%
Bạc
XAF
Dalasi Gambia
54,520
1,15%
Bạc
GMD
Dinar Algeria
108,23
1,25%
Bạc
DZD
Dinar Libya
3,8878
1,21%
Bạc
LYD
Dinar Tunisia
2,5071
1,17%
Bạc
TND
Dirham Ma-rốc
8,1399
1,23%
Bạc
MAD
Đô la Namibia
15,330
2,02%
Bạc
NAD
Escudo Cabo Verde
82,135
1,56%
Bạc
CVE
Franc Burundi
2.299,16
1,23%
Bạc
BIF
Franc Djibouti
142,65
1,15%
Bạc
DJF
Franc Guinea
6.904,00
1,24%
Bạc
GNF
Franc Rwanda
1.032,93
1,21%
Bạc
RWF
Kwacha Malawi
1.389,54
1,17%
Bạc
MWK
Kwacha Zambia
19,923
0,49%
Bạc
ZMW
Kwanza Angola
669,75
0,93%
Bạc
AOA
Lilangeni Swaziland
15,299
1,84%
Bạc
SZL
Loti Lesotho
15,330
2,02%
Bạc
LSL
Naira Nigeria
1.127,38
6,14%
Bạc
NGN
Pula Botswana
11,065
1,71%
Bạc
BWP
Rand Nam Phi
15,205
0,75%
Bạc
ZAR
Rupee Mauritius
37,227
1,04%
Bạc
MUR
Rupee Seychelles
10,863
0,74%
Bạc
SCR
Shilling Kenya
106,44
2,01%
Bạc
KES
Shilling Somalia
459,07
1,21%
Bạc
SOS
Shilling Tanzania
2.070,84
1,35%
Bạc
TZS
Shilling Uganda
3.116,82
1,08%
Bạc
UGX
Afghani Afghanistan
Baht Thái
Balboa Panama
Bảng Ai Cập
Bảng Anh
Bảng Liban
Bảng Sudan
Bảng Syria
Birr Ethiopia
Bolivar Venezuela
Boliviano Bolivia
Cedi Ghana
CFA franc Tây Phi
CFA franc Trung Phi
Colon Costa Rica
Cordoba Nicaragua
Dalasi Gambia
Denar Macedonia
Dinar Algeria
Dinar Bahrain
Dinar Iraq
Dinar Jordan
Dinar Kuwait
Dinar Libya
Dinar Serbia
Dinar Tunisia
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Dirham Ma-rốc
Đô la Bahamas
Đô la Barbados
Đô la Belize
Đô la Bermuda
Đô la Brunei
Đô la Canada
Đô la Fiji
Đô la Hồng Kông
Đô la Jamaica
Đô la Mỹ
Đô la Namibia
Đô la New Zealand
Đô la Quần đảo Cayman
Đô la Singapore
Đô la Trinidad & Tobago
Đô la Úc
Dram Armenia
Escudo Cabo Verde
Euro
Florin Aruba
Forint Hungary
Franc Burundi
Franc Djibouti
Franc Guinea
Franc Rwanda
Franc Thụy Sĩ
Gourde Haiti
Guarani Paraguay
Hryvnia Ukraina
Kari Gruzia
Kíp Lào
Koruna Séc
Krona Iceland
Krona Thụy Điển
Krone Đan Mạch
Krone Na Uy
Kuna Croatia
Kwacha Malawi
Kwacha Zambia
Kwanza Angola
Kyat Myanmar
Lek Albania
Lempira Honduras
Leu Moldova
Leu Romania
Lev Bulgaria
Lilangeni Swaziland
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Loti Lesotho
Manat Azerbaijan
Manat Turkmenistan
Mark chuyển đổi
Naira Nigeria
Ngultrum Bhutan
Nhân dân tệ Trung Quốc
Nuevo sol Peru
Pataca Ma Cao
Peso Argentina
Peso Chile
Peso Colombia
Peso Cuba
Peso Dominicana
Peso Mexico
Peso Philippines
Peso Uruguay
Pula Botswana
Quetzal Guatemala
Rand Nam Phi
Real Brazil
Rial Iran
Rial Oman
Rial Yemen
Riel Campuchia
Ringgit Malaysia
Riyal Ả Rập Xê-út
Riyal Qatar
Rúp Belarus
Rúp Nga
Rupee Ấn Độ
Rupee Mauritius
Rupee Nepal
Rupee Pakistan
Rupee Seychelles
Rupee Sri Lanka
Rupiah Indonesia
Shekel Israel mới
Shilling Kenya
Shilling Somalia
Shilling Tanzania
Shilling Uganda
Som Uzbekistan
Taka Bangladesh
Tân Đài tệ
Tenge Kazakhstan
Việt Nam Đồng
Won Hàn Quốc
Yên Nhật
Złoty Ba Lan