Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 677,01 | ₫ 691,07 | 0,19% |
3 tháng | ₫ 675,57 | ₫ 695,97 | 1,04% |
1 năm | ₫ 657,06 | ₫ 712,56 | 0,27% |
2 năm | ₫ 620,21 | ₫ 717,77 | 2,15% |
3 năm | ₫ 620,21 | ₫ 742,65 | 6,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Việt Nam Đồng (VND) |
฿ 1 | ₫ 684,81 |
฿ 5 | ₫ 3.424,05 |
฿ 10 | ₫ 6.848,10 |
฿ 25 | ₫ 17.120 |
฿ 50 | ₫ 34.241 |
฿ 100 | ₫ 68.481 |
฿ 250 | ₫ 171.203 |
฿ 500 | ₫ 342.405 |
฿ 1.000 | ₫ 684.810 |
฿ 5.000 | ₫ 3.424.052 |
฿ 10.000 | ₫ 6.848.104 |
฿ 25.000 | ₫ 17.120.261 |
฿ 50.000 | ₫ 34.240.522 |
฿ 100.000 | ₫ 68.481.043 |
฿ 500.000 | ₫ 342.405.215 |