Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / VND Đảo
฿
=
25/04/2024 9:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 677,01 691,07 0,19%
3 tháng 675,57 695,97 1,04%
1 năm 657,06 712,56 0,27%
2 năm 620,21 717,77 2,15%
3 năm 620,21 742,65 6,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Việt Nam Đồng (VND)
฿ 1 684,81
฿ 5 3.424,05
฿ 10 6.848,10
฿ 25 17.120
฿ 50 34.241
฿ 100 68.481
฿ 250 171.203
฿ 500 342.405
฿ 1.000 684.810
฿ 5.000 3.424.052
฿ 10.000 6.848.104
฿ 25.000 17.120.261
฿ 50.000 34.240.522
฿ 100.000 68.481.043
฿ 500.000 342.405.215