Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 773,85 | ₫ 783,89 | 0,77% |
3 tháng | ₫ 773,85 | ₫ 786,96 | 0,03% |
1 năm | ₫ 745,13 | ₫ 792,10 | 1,82% |
2 năm | ₫ 744,84 | ₫ 803,07 | 0,46% |
3 năm | ₫ 744,84 | ₫ 838,07 | 4,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Việt Nam Đồng (VND) |
NT$ 1 | ₫ 781,21 |
NT$ 5 | ₫ 3.906,04 |
NT$ 10 | ₫ 7.812,09 |
NT$ 25 | ₫ 19.530 |
NT$ 50 | ₫ 39.060 |
NT$ 100 | ₫ 78.121 |
NT$ 250 | ₫ 195.302 |
NT$ 500 | ₫ 390.604 |
NT$ 1.000 | ₫ 781.209 |
NT$ 5.000 | ₫ 3.906.044 |
NT$ 10.000 | ₫ 7.812.089 |
NT$ 25.000 | ₫ 19.530.222 |
NT$ 50.000 | ₫ 39.060.445 |
NT$ 100.000 | ₫ 78.120.890 |
NT$ 500.000 | ₫ 390.604.449 |