Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / VND Đảo
NT$
=
19/04/2024 4:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 773,85 783,89 0,77%
3 tháng 773,85 786,96 0,03%
1 năm 745,13 792,10 1,82%
2 năm 744,84 803,07 0,46%
3 năm 744,84 838,07 4,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Việt Nam Đồng (VND)
NT$ 1 781,21
NT$ 5 3.906,04
NT$ 10 7.812,09
NT$ 25 19.530
NT$ 50 39.060
NT$ 100 78.121
NT$ 250 195.302
NT$ 500 390.604
NT$ 1.000 781.209
NT$ 5.000 3.906.044
NT$ 10.000 7.812.089
NT$ 25.000 19.530.222
NT$ 50.000 39.060.445
NT$ 100.000 78.120.890
NT$ 500.000 390.604.449