Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/AED)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AED 0,0001443 | AED 0,0001484 | 2,73% |
3 tháng | AED 0,0001443 | AED 0,0001508 | 3,29% |
1 năm | AED 0,0001443 | AED 0,0001567 | 7,66% |
2 năm | AED 0,0001443 | AED 0,0001601 | 9,72% |
3 năm | AED 0,0001443 | AED 0,0001624 | 9,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) |
₫ 1.000 | AED 0,1445 |
₫ 5.000 | AED 0,7223 |
₫ 10.000 | AED 1,4446 |
₫ 25.000 | AED 3,6114 |
₫ 50.000 | AED 7,2229 |
₫ 100.000 | AED 14,446 |
₫ 250.000 | AED 36,114 |
₫ 500.000 | AED 72,229 |
₫ 1.000.000 | AED 144,46 |
₫ 5.000.000 | AED 722,29 |
₫ 10.000.000 | AED 1.444,58 |
₫ 25.000.000 | AED 3.611,44 |
₫ 50.000.000 | AED 7.222,89 |
₫ 100.000.000 | AED 14.446 |
₫ 500.000.000 | AED 72.229 |