Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/AFN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Afs. 0,002818 | Afs. 0,002910 | 1,86% |
3 tháng | Afs. 0,002818 | Afs. 0,003094 | 4,75% |
1 năm | Afs. 0,002818 | Afs. 0,003763 | 22,91% |
2 năm | Afs. 0,002818 | Afs. 0,003908 | 25,80% |
3 năm | Afs. 0,002818 | Afs. 0,005092 | 16,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và afghani Afghanistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Afghani Afghanistan (AFN) |
₫ 1.000 | Afs. 2,8446 |
₫ 5.000 | Afs. 14,223 |
₫ 10.000 | Afs. 28,446 |
₫ 25.000 | Afs. 71,116 |
₫ 50.000 | Afs. 142,23 |
₫ 100.000 | Afs. 284,46 |
₫ 250.000 | Afs. 711,16 |
₫ 500.000 | Afs. 1.422,32 |
₫ 1.000.000 | Afs. 2.844,64 |
₫ 5.000.000 | Afs. 14.223 |
₫ 10.000.000 | Afs. 28.446 |
₫ 25.000.000 | Afs. 71.116 |
₫ 50.000.000 | Afs. 142.232 |
₫ 100.000.000 | Afs. 284.464 |
₫ 500.000.000 | Afs. 1.422.319 |