Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / AFN Đảo
=
Afs.
25/04/2024 7:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 0,002818 Afs. 0,002910 1,86%
3 tháng Afs. 0,002818 Afs. 0,003094 4,75%
1 năm Afs. 0,002818 Afs. 0,003763 22,91%
2 năm Afs. 0,002818 Afs. 0,003908 25,80%
3 năm Afs. 0,002818 Afs. 0,005092 16,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Afghani Afghanistan (AFN)
1.000Afs. 2,8446
5.000Afs. 14,223
10.000Afs. 28,446
25.000Afs. 71,116
50.000Afs. 142,23
100.000Afs. 284,46
250.000Afs. 711,16
500.000Afs. 1.422,32
1.000.000Afs. 2.844,64
5.000.000Afs. 14.223
10.000.000Afs. 28.446
25.000.000Afs. 71.116
50.000.000Afs. 142.232
100.000.000Afs. 284.464
500.000.000Afs. 1.422.319