Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,003796 | L 0,003898 | 0,17% |
3 tháng | L 0,003796 | L 0,003975 | 0,93% |
1 năm | L 0,003796 | L 0,004472 | 12,91% |
2 năm | L 0,003796 | L 0,005115 | 19,40% |
3 năm | L 0,003796 | L 0,005115 | 14,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Lek Albania (ALL) |
₫ 1.000 | L 3,8630 |
₫ 5.000 | L 19,315 |
₫ 10.000 | L 38,630 |
₫ 25.000 | L 96,576 |
₫ 50.000 | L 193,15 |
₫ 100.000 | L 386,30 |
₫ 250.000 | L 965,76 |
₫ 500.000 | L 1.931,52 |
₫ 1.000.000 | L 3.863,05 |
₫ 5.000.000 | L 19.315 |
₫ 10.000.000 | L 38.630 |
₫ 25.000.000 | L 96.576 |
₫ 50.000.000 | L 193.152 |
₫ 100.000.000 | L 386.305 |
₫ 500.000.000 | L 1.931.524 |