Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/AMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | դր 0,01596 | դր 0,01650 | 2,86% |
3 tháng | դր 0,01596 | դր 0,01681 | 4,70% |
1 năm | դր 0,01573 | դր 0,01756 | 3,59% |
2 năm | դր 0,01560 | դր 0,02151 | 24,79% |
3 năm | դր 0,01560 | դր 0,02317 | 30,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và dram Armenia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Dram Armenia (AMD) |
₫ 100 | դր 1,5887 |
₫ 500 | դր 7,9433 |
₫ 1.000 | դր 15,887 |
₫ 2.500 | դր 39,717 |
₫ 5.000 | դր 79,433 |
₫ 10.000 | դր 158,87 |
₫ 25.000 | դր 397,17 |
₫ 50.000 | դր 794,33 |
₫ 100.000 | դր 1.588,67 |
₫ 500.000 | դր 7.943,33 |
₫ 1.000.000 | դր 15.887 |
₫ 2.500.000 | դր 39.717 |
₫ 5.000.000 | դր 79.433 |
₫ 10.000.000 | դր 158.867 |
₫ 50.000.000 | դր 794.333 |