Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / AMD Đảo
=
դր
28/03/2024 6:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 0,01596 դր 0,01650 2,86%
3 tháng դր 0,01596 դր 0,01681 4,70%
1 năm դր 0,01573 դր 0,01756 3,59%
2 năm դր 0,01560 դր 0,02151 24,79%
3 năm դր 0,01560 դր 0,02317 30,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Dram Armenia (AMD)
100դր 1,5887
500դր 7,9433
1.000դր 15,887
2.500դր 39,717
5.000դր 79,433
10.000դր 158,87
25.000դր 397,17
50.000դր 794,33
100.000դր 1.588,67
500.000դր 7.943,33
1.000.000դր 15.887
2.500.000դր 39.717
5.000.000դր 79.433
10.000.000դր 158.867
50.000.000դր 794.333