Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/ARS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $A 0,03418 | $A 0,03466 | 0,78% |
3 tháng | $A 0,03338 | $A 0,03466 | 2,41% |
1 năm | $A 0,009258 | $A 0,03466 | 269,21% |
2 năm | $A 0,004955 | $A 0,03466 | 589,86% |
3 năm | $A 0,004016 | $A 0,03466 | 748,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và peso Argentina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Peso Argentina (ARS) |
₫ 100 | $A 3,4240 |
₫ 500 | $A 17,120 |
₫ 1.000 | $A 34,240 |
₫ 2.500 | $A 85,600 |
₫ 5.000 | $A 171,20 |
₫ 10.000 | $A 342,40 |
₫ 25.000 | $A 856,00 |
₫ 50.000 | $A 1.711,99 |
₫ 100.000 | $A 3.423,98 |
₫ 500.000 | $A 17.120 |
₫ 1.000.000 | $A 34.240 |
₫ 2.500.000 | $A 85.600 |
₫ 5.000.000 | $A 171.199 |
₫ 10.000.000 | $A 342.398 |
₫ 50.000.000 | $A 1.711.990 |