Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,00006277 | AU$ 0,00006572 | 2,89% |
3 tháng | AU$ 0,00006277 | AU$ 0,00006572 | 2,84% |
1 năm | AU$ 0,00005949 | AU$ 0,00006675 | 8,04% |
2 năm | AU$ 0,00005614 | AU$ 0,00006675 | 14,91% |
3 năm | AU$ 0,00005459 | AU$ 0,00006675 | 5,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Đô la Úc (AUD) |
₫ 1.000 | AU$ 0,06448 |
₫ 5.000 | AU$ 0,3224 |
₫ 10.000 | AU$ 0,6448 |
₫ 25.000 | AU$ 1,6120 |
₫ 50.000 | AU$ 3,2240 |
₫ 100.000 | AU$ 6,4481 |
₫ 250.000 | AU$ 16,120 |
₫ 500.000 | AU$ 32,240 |
₫ 1.000.000 | AU$ 64,481 |
₫ 5.000.000 | AU$ 322,40 |
₫ 10.000.000 | AU$ 644,81 |
₫ 25.000.000 | AU$ 1.612,02 |
₫ 50.000.000 | AU$ 3.224,03 |
₫ 100.000.000 | AU$ 6.448,06 |
₫ 500.000.000 | AU$ 32.240 |