Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,00006051 | AU$ 0,00006210 | 1,51% |
3 tháng | AU$ 0,00006051 | AU$ 0,00006320 | 1,08% |
1 năm | AU$ 0,00006005 | AU$ 0,00006572 | 4,37% |
2 năm | AU$ 0,00005949 | AU$ 0,00006675 | 0,09% |
3 năm | AU$ 0,00005527 | AU$ 0,00006675 | 9,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Đô la Úc (AUD) |
₫ 1.000 | AU$ 0,06060 |
₫ 5.000 | AU$ 0,3030 |
₫ 10.000 | AU$ 0,6060 |
₫ 25.000 | AU$ 1,5150 |
₫ 50.000 | AU$ 3,0299 |
₫ 100.000 | AU$ 6,0599 |
₫ 250.000 | AU$ 15,150 |
₫ 500.000 | AU$ 30,299 |
₫ 1.000.000 | AU$ 60,599 |
₫ 5.000.000 | AU$ 302,99 |
₫ 10.000.000 | AU$ 605,99 |
₫ 25.000.000 | AU$ 1.514,97 |
₫ 50.000.000 | AU$ 3.029,94 |
₫ 100.000.000 | AU$ 6.059,88 |
₫ 500.000.000 | AU$ 30.299 |