Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,00006350 | AU$ 0,00006526 | 1,67% |
3 tháng | AU$ 0,00006154 | AU$ 0,00006566 | 0,11% |
1 năm | AU$ 0,00005949 | AU$ 0,00006675 | 1,84% |
2 năm | AU$ 0,00005732 | AU$ 0,00006675 | 5,60% |
3 năm | AU$ 0,00005459 | AU$ 0,00006675 | 4,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Đô la Úc (AUD) |
₫ 1.000 | AU$ 0,06381 |
₫ 5.000 | AU$ 0,3190 |
₫ 10.000 | AU$ 0,6381 |
₫ 25.000 | AU$ 1,5952 |
₫ 50.000 | AU$ 3,1904 |
₫ 100.000 | AU$ 6,3809 |
₫ 250.000 | AU$ 15,952 |
₫ 500.000 | AU$ 31,904 |
₫ 1.000.000 | AU$ 63,809 |
₫ 5.000.000 | AU$ 319,04 |
₫ 10.000.000 | AU$ 638,09 |
₫ 25.000.000 | AU$ 1.595,22 |
₫ 50.000.000 | AU$ 3.190,45 |
₫ 100.000.000 | AU$ 6.380,89 |
₫ 500.000.000 | AU$ 31.904 |