Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/BAM)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KM 0,00007192 | KM 0,00007342 | 1,09% |
3 tháng | KM 0,00007192 | KM 0,00007481 | 1,71% |
1 năm | KM 0,00007192 | KM 0,00007798 | 4,66% |
2 năm | KM 0,00007192 | KM 0,00008605 | 9,68% |
3 năm | KM 0,00006924 | KM 0,00008605 | 2,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và Mark chuyển đổi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Mark chuyển đổi (BAM) |
₫ 1.000 | KM 0,07213 |
₫ 5.000 | KM 0,3607 |
₫ 10.000 | KM 0,7213 |
₫ 25.000 | KM 1,8033 |
₫ 50.000 | KM 3,6066 |
₫ 100.000 | KM 7,2132 |
₫ 250.000 | KM 18,033 |
₫ 500.000 | KM 36,066 |
₫ 1.000.000 | KM 72,132 |
₫ 5.000.000 | KM 360,66 |
₫ 10.000.000 | KM 721,32 |
₫ 25.000.000 | KM 1.803,31 |
₫ 50.000.000 | KM 3.606,61 |
₫ 100.000.000 | KM 7.213,22 |
₫ 500.000.000 | KM 36.066 |